Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枯葉剤 (青)
枯葉剤 かれはざい
chất làm rụng lá
枯葉 かれは
lá vàng; lá khô.
青葉 あおば
Lá xanh
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
青枯病 あおがれびょう
héo, khô do vi khuẩn
枯れ葉 かれは
lá vàng; lá khô
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ