Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 架空世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
時空世界 じくうせかい
thế giới với thời gian và không gian
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới