Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造線 こうぞうせん
đường kiến tạo
千葉 ちば
thành phố Chiba
中央構造線 ちゅうおうこうぞうせん
Median Tectonic Line
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
エックスせん エックス線
tia X; X quang