染まり具合
そまりぐあい
☆ Danh từ
Hiệu ứng (của) nhuộm

染まり具合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染まり具合
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染まり工合 そまりぐあい
hiệu ứng (của) nhuộm
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
具合 ぐあい
điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion