Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
柔毛 じゅうもう やわらけ
tóc mềm
毛布 もうふ
chăn.
柔らかい やわらかい
êm
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
毛の柔物 けのにこもの
small animal with soft fur
赤毛布 あかげっと
anh ngốc quê mùa
綿毛布 めんもうふ
chăn cotton