柔和
にゅうわ「NHU HÒA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhu hoà
Sự nhu hoà.

柔和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔和
柔和な にゅうわな
dịu
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
柔約 じゅうやく
công ước