柔和な
にゅうわな「NHU HÒA」
Dịu
Dìu dàng
Nhu mì.

柔和な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔和な
柔和 にゅうわ
nhu hoà
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔弱な にゅうじゃくな
mềm yếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.