Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔い やわい やっこい
mềm, dẻo
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
優柔 ゆうじゅう
sự chưa giải quyết