Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔い やわい やっこい
mềm, dẻo
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
優柔 ゆうじゅう
sự chưa giải quyết