Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
発光植物 はっこうしょくぶつ
thực vật phát quang.