Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発光動物 はっこうどうぶつ
Động vật phát quang.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang