Các từ liên quan tới 柚木 (佐世保市)
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê