柱間
はしらま「TRỤ GIAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoảng cách giữa các cột
この
建物
の
柱間
は
広
く、
開放的
な
空間
を
作
り
出
しています。
Khoảng cách giữa các cột của tòa nhà này rộng, tạo nên một không gian thoáng đãng.

柱間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柱間
間柱 まばしら
Trụ cột đứng giữa các cột trụ và cột trụ lớn.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
柱書 はしらがき
điều khoản giới thiệu của luật
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính