Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳宗元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)