Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家つば女
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
女流作家 じょりゅうさっか
nữ tác giả
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
女性運動家 じょせいうんどうか
nhà hoạt động phong trào phụ nữ
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
一つ家 ひとつや
one house, the same house