Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家一琴
一絃琴 いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
一弦琴 いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
琴一張 こといっちょう きんいちちょう
một koto (thụ cầm tiếng nhật)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.