Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
マス目 マス目
chỗ trống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ