Các từ liên quan tới 柳家小さん (5代目)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ
アラキドン酸-5-リポキシゲナーゼ アラキドンさん-5-リポキシゲナーゼ
arachidonate 5-lipoxygenase, còn được gọi là alox5, 5-lipoxygenase, 5-LOX hoặc 5-LO
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5