Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家小団治
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
政治家 せいじか
chính trị gia
政治団体 せいじだんたい
một tổ chức chính trị
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình