Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
小家族化 しょうかぞくか
shrinking family (size)
里 さと り
lý