Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳川 (青森市)
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
川柳 せんりゅう かわやぎ かわやなぎ カワヤナギ
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku.
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.