Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熏製 くんせい
thức ăn xông khói.
熏蒸 くんじょう
sự xông khói; xông khói.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
熏蒸剤 くんじょうざい
thuốc xông.
熏し銀
ôxy hóa óng ánh như bạc tinh lọc vị giác (thẩm mỹ)
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu