Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熏し銀
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
コルレス銀行 こるれすぎんこう
ngân hàng đại lý.
水銀 すいぎん
thủy ngân.
銀鈴 ぎんれい ぎんすず
chuông bạc; chuông màu bạc
成銀 なりぎん なるぎん
đẩy mạnh mạ bạc chung (shogi)
メチル水銀 メチルすいぎん
methyl thủy ngân (là một cation hóa học cơ kim với công thức [CH₃Hg]⁺)
銀砂子 ぎんすなご
mạ bạc bụi
水銀灯 すいぎんとう
đèn thủy ngân