Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熏蒸剤 くんじょうざい
thuốc xông.
熏製 くんせい
thức ăn xông khói.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
熏し銀
ôxy hóa óng ánh như bạc tinh lọc vị giác (thẩm mỹ)
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
蒸餅 じょうべい
bánh gạo hấp
蒸器 むしき
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi