Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉のあや ことばのあや
hình thái tu từ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
あや
wow, whoa
やあ
Yo! (greeting)
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
蒲柳の質 ほりゅうのしつ
thể chất yếu
あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
あやふや
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ