Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
あや
wow, whoa
やあ
chào nhé!
言葉のあや ことばのあや
hình thái tu từ
蒲柳の質 ほりゅうのしつ
thể chất yếu
あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
あやふや
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
沢 さわ
đầm nước