Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
地元政府 じもとせいふ
chính quyền địa phương
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
沢 さわ
đầm nước
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu