Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳沼行
行李柳 こりやなぎ コリヤナギ
Salix koriyanagi (loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
柳行李 やなぎごうり
thân mây mềm
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
沼 ぬま
ao; đầm.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.