Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳生神影流
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine