流行神
はやりがみ「LƯU HÀNH THẦN」
☆ Danh từ
Suddenly popular god, suddenly popular shrine

流行神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行神
行神 こうしん
thần linh
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
行疫神 ぎょうやくじん ぎょうえきじん
thần dịch bệnh, vị thần mang đến bệnh dịch và tai họa
流行性 りゅうこうせい
dịch bệnh