漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt