Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳田春人
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
柳江人 りゅうこうじん
Liujiang man, one of the earliest modern humans found in East Asia
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)