Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi