Các từ liên quan tới 柳貴家正楽 (3代目)
貴家 きか
nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)
正楽 せいがく
court music, gagaku
マス目 マス目
chỗ trống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正目 まさめ
thẳng thành hạt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê