貴家
きか「QUÝ GIA」
☆ Danh từ
Nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)

貴家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
貴い家柄である とうといいえがらである
để (của) dòng quý tộc
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii