Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大葉柳 おおばやなぎ オオバヤナギ
(loài liễu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大都市 だいとし
thành phố lớn.
大都会 だいとかい
đô hội.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê