Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田恭兵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柴 しば
bụi cây; củi
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)