Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田望
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柴 しば
bụi cây; củi
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực