Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田鋼造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柴 しば
bụi cây; củi
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)