Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴胡桂枝湯
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
柴 しば
bụi cây; củi
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực