Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪崩 なだれ
tuyết lở.
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
雪害 せつがい
những thiệt hại do tuyết.
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
表層雪崩 ひょうそうなだれ
sự sụp lở đất đá lớp ngoài