雪害
せつがい「TUYẾT HẠI」
☆ Danh từ
Những thiệt hại do tuyết.

雪害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪害
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
雪 ゆき
tuyết.
害 がい
hại; cái hại
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)