査定
さてい「TRA ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra quyết định sau khi điều tra số tiền, cấp bậc, đạt / không đạt

Từ đồng nghĩa của 査定
noun
Bảng chia động từ của 査定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 査定する/さていする |
Quá khứ (た) | 査定した |
Phủ định (未然) | 査定しない |
Lịch sự (丁寧) | 査定します |
te (て) | 査定して |
Khả năng (可能) | 査定できる |
Thụ động (受身) | 査定される |
Sai khiến (使役) | 査定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 査定すられる |
Điều kiện (条件) | 査定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 査定しろ |
Ý chí (意向) | 査定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 査定するな |
査定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査定
査定者 さていしゃ
người bảo lãnh (bảo hiểm), người thẩm định, người đánh giá, người đánh giá
拒絶査定 きょぜつさてい
sự thẩm định từ chối
査定価格 さていかかく
đánh giá giá trị (giá)
損害査定所 そんがいさていしょ
bản tính toán tổn thất.
税関査定価格 ぜいかんさていかかく
giá trị tính thuế hải quan.
税関申告査定価格 ぜいかんしんこくさていかかく
giá trị tính thuế hải quan.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu