査証申請人
さしょうしんせいじん
☆ Danh từ
Người xin thị thực

査証申請人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査証申請人
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
査証 さしょう
thị thực
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
新薬申請 しんやくしんせー
đăng ký thuốc mới
特許申請 とっきょしんせい
đơn xin cấp bằng sáng chế
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép