Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿内青葉
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
青葉 あおば
Lá xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青内障 あおそこひ
Bệnh tăng nhãn áp.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu