Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿坪正義
熟柿主義 じゅくししゅぎ
sự đặt thấp, đợi một có cơ hội
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正義漢 せいぎかん
con người của công lý, con người chính trực, con người ngay thẳng
正義感 せいぎかん
cảm thấy (của) công lý