Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山伏 やまぶし
thầy tu trên núi; nhà sư Phật giáo tu khổ hạnh trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
渋柿 しぶがき
quả hồng chát