Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
沼 ぬま
ao; đầm.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt