Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
沼 ぬま
ao; đầm.
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
柿色 かきいろ
Nâu hơi đỏ; nâu vàng
熟柿 じゅくし
quả hồng chín
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
串柿 くしがき
quả hồng khô xiên que