Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿沼竹雄
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
沼 ぬま
ao; đầm.
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
渋柿 しぶがき
quả hồng chát
ピーピー柿 ピーピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
熟柿 じゅくし
quả hồng chín