Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
沼 ぬま
ao; đầm.
紫 むらさき
màu tím
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng