Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ